HƯỚNG DẪN TRADE COIN CƠ BẢN BẰNG GIAO DIỆN BINANCE
Sàn giao dịch điện tử Binance có rất nhiều hình thức giao dịch, chuyển đổi, đầu tư các loại crypto (Coin) để phục vụ người dùng. Có hai hình thức chính và cũng là hai hình thức phổ biến nhất thế giới hiện nay về lĩnh vực Trade coin là hình thức Spot (Giao dịch tại 1 điểm), Futures (Hợp đồng tương lai). Để hiểu rõ hơn về hai hình thức kể trên và tìm được lựa chọn phù hợp cho bản than. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!
- Giao dịch spot là gì:
Giao dịch Spot với tiền mã hoá là quá trình mua và bán các tài sản kỹ thuật số như Bitcoin và Ethereum với thanh toán ngay lập tức khi mua hoặc bán. Nói cách khác, tiền mã hoá được luân chuyển trực tiếp giữa những người tham gia thị trường (người mua và người bán). Trong thị trường spot bạn có quyền sở hữu trực tiếp tiền mã hoá và được hưởng các quyền hợp pháp như bầu chọn cho các fork chính hoặc tham gia staking.
Ví dụ:
Bạn đang muốn giao dịch cặp tiền điện tử BTC/USDT. Giá thị trường hiện tại của cặp BTC/USDT là 32000, nghĩa là: 1 BTC = 32000 USDT. Bạn đang có 32000 USDT trong ví và muốn mua 1 BTC. Bạn thực hiện như sau:
Bạn chọn cặp BTC/USDT và đặt lệnh Mua BTC. Ngay lập tức, trong ví của bạn có 1 BTC và không còn USDT nữa.
Như vậy là bạn đã thực hiện xong 1 giao dịch spot cặp BTC/USDT.
Để kiếm lời từ giao dịch spot, khi giá thị trường tăng lên 1BTC = 35000 USDT. bạn thực hiện lệnh Bán BTC. Ngay lúc đó, trong ví của bạn sẽ có 35000 USDT và không còn BTC nữa.
Như vậy, sau 2 lần thực hiện giao dịch spot, bạn đã có lời 3000 USDT. (Ví dụ không xét đến phí giao dịch để bạn dễ hiểu).
Các sàn giao dịch như Binance tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động giao dịch spot, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch chuyển đổi tiền mặt-sang-tiền mã hoá hoặc tiền mã hoá-sang-tiền mặt. Sàn giao dịch spot hoạt động như một nền tảng trung gian cho người mua và người bán ra giá mua và giá bán cho các tài sản tiền mã hoá họ muốn. Khi một giá bán hoặc mua được khớp, sàn sẽ ngay lập tức thực hiện việc giao dịch. Sàn giao dịch spot hoạt động 24 giờ trong ngày / 7 ngày mỗi tuần, cho phép người dùng mua và bán tiền mã hoá vào bất cứ thời điểm nào vào bất cứ ngày nào.
- Hướng dẫn giao dịch Spot trên Website Binance:
Truy cập website Binance của chúng tôi (www.binance.com/vn), nhấn [Đăng nhập] ở góc trên bên phải của trang để đăng nhập vào tài khoản Binance của bạn.
Sau đó nhấn vào bất kỳ đồng tiền mã hóa nào trên trang chủ và di chuyển trực tiếp sang trang giao dịch spot tương ứng
Đây là giao diện giao dịch của bạn.
- Thông báo của Binance
- Khối lượng giao dịch của cặp giao dịch trong vòng 24 giờ
- Sổ lệnh bán
- Sổ lệnh mua
- Đồ thị Nến và Độ sâu thị trường
- Loại giao dịch: Spot/Cross Margin/Isolated Margin
- Loại lệnh: Limit/Market/Stop-limit/OCO(One-Cancels-the-Other)
- Mua Tiền mã hóa
- Bán Tiền mã hóa
- Thị trường và Các cặp giao dịch khác.
- Những giao dịch đã hoàn tất gần đây nhất của bạn
- Hoạt động thị trường: Biến động lớn/hoạt động trên thị trường giao dịch
- Lệnh đang mở
- Lịch sử đặt lệnh 24 giờ của bạn
- Hỗ trợ Khách hàng của Binance
Hãy lấy ví dụ thử mua BNB. Trên đầu trang chủ Binance, hãy nhấn vào [Trade] và chọn giữa [Classic] hay [Advanced]. Đi đến phần mua BNB và điền mức giá và số tiền cho lệnh của bạn, sau đó nhấn [Mua BNB] để hoàn thành giao dịch.
Bạn có thể làm theo những bước tương tự để bán BNB.
- Loại lệnh mặc định sẽ là Lệnh Limit. Nhưng nếu bạn muốn đặt lệnh càng sớm càng tốt, bạn có thể chuyển qua Lệnh [Market]. Khi sử dụng Lệnh Market, nhà đầu tư có thể ngay lập tức giao dịch ở mức giá thị trường hiện tại.
- Nếu giá thị trường của BNB/BTC đang là 0.002, nhưng bạn muốn mua ở một mức giá cụ thể, ví dụ như là 0.001, thì khi ấy bạn hãy đặt một Lệnh [Limit]. Khi giá thị trường đạt đến mức giá đặt lệnh của bạn, lệnh của bạn sẽ được thực hiện.
- Con số phần trăm ở dưới ô Số tiền BNB được dùng để chỉ số lượng BTC bạn muốn mua bằng BNB. Hãy nhập số tiền và mua tiền mã hóa.
1.2. Hướng dẫn giao dịch spot trên ứng dụng Binance:
Đăng nhập vào Ứng dụng Binance, nhấn vào [Giao dịch] để đi đến trang riêng của Giao dịch Spot
Sau đây là giao diện giao dịch.
- Thị trường và Các cặp giao dịch.
- Đồ thị nến theo thời gian thực, các cặp giao dịch được hỗ trợ của đồng tiền mã hóa đó, mục “Mua Tiền mã hóa”.
- Sổ lệnh Mua/Bán
- Mua/Bán Tiền mã hóa
- Các lệnh đang mở
Bạn có thể sử dụng “Lệnh Limit” để mua BNB.
- Nhập 0.002 BTC vào ô giá.
- Chọn 100% số lượng.
- Khi giá thị trường của BNB đạt mức 0.002 BTC, lệnh “Limit” này sẽ được thực hiện, và bạn sẽ nhận được 1 BNB vào ví spot của mình.
Bạn có thể làm theo các bước tương tự để bán BNB.
- Loại lệnh mặc định sẽ là lệnh Limit. Nhưng nếu bạn muốn đặt lệnh ngay lập tức, bạn có thể sử dụng Lệnh [Market]. Khi chọn lệnh Market, bạn có thể thực hiện giao dịch ngay ở mức giá hiện tại trên thị trường.
- Nếu giá thị trường của BNB/BTC đang là 0.002, nhưng nếu bạn muốn mua ở một mức giá nhất định, ví dụ như 0.001, thì bạn hãy sử dụng lệnh [Limit]. Khi giá thị trường đạt đến mức giá đã đặt, lệnh của bạn sẽ được thực hiện.
- Số phần trăm nằm dưới ô Số tiền BNB dùng để chị số tiền BTC mà bạn muốn mua bằng BNB. Hãy nhập số tiền và nhấn mua tiền mã hóa.
1.3. Các loại lệnh khác nhau trong giao dịch spot:
1.3.1 Lệnh thị trường và lệnh giới hạn là gì:
Lệnh thị trường và lệnh giới hạn là gì và cách đặt lệnh
2021-07-21 10:48
Có hai loại lệnh chính khi giao dịch tiền mã hóa: lệnh thị trường và lệnh giới hạn. Lệnh thị trường là lệnh mua hoặc bán tài sản ngay lập tức (theo giá hiện tại của thị trường), trong khi lệnh giới hạn là lệnh đợi cho đến khi giá chạm đến một mức cụ thể hoặc tốt hơn trước khi thực hiện. Hãy cùng xem cách thức hoạt động và cách đặt hai loại lệnh này trên Binance.
Lệnh Market là gì?
Lệnh thị trường được thực hiện theo giá thị trường hiện hành trong thời gian nhanh nhất khi người dùng đặt lệnh.
Khi đặt lệnh thị trường, bạn có thể chọn [Số lượng] hoặc[Tổng] để mua hoặc bán.
Ví dụ: Bạn nên chọn [Số lượng] khi muốn mua hoặc bán BTC với số lượng nhất định. Tuy nhiên, nếu muốn mua BTC bằng một số tiền nhất định, chẳng hạn như 10.000 USDT, bạn nên đặt lệnh thị trường bằng chức năng [Tổng].
Nhìn chung, bạn có thể sử dụng cả hai chức năng này để đặt lệnh mua và bán. Tuy nhiên, khi bạn đặt lệnh sau khi hệ thống tính toán số tiền bạn có thể nhận được, giá tài sản có thể đã thay đổi đáng kể và lệnh sẽ không được thực hiện thành công. Điều này thường xảy ra khi tỷ lệ mua/bán gần bằng hoặc bằng 100%.
Làm thế nào để đặt lệnh mua?
- Theo Tổng
Giả sử bạn sở hữu 1.000 USDT và muốn đặt lệnh thị trường cho BTC/USDT. Khi bạn đặt lệnh “Mua 100%”, hệ thống sẽ thực hiện lệnh của bạn theo giá thị trường hiện hành theo số USDT bạn có, nhưng không chắc số lượng BTC bạn có thể mua. Số tiền giao dịch BTC cuối cùng sẽ do giá thị trường và số lượng khi đặt lệnh xác định. Bạn có thể kiểm tra số lượng BTC đã mua và giá trung bình trên trang [Lịch sử đặt lệnh].
- Theo Số lượng
Ví dụ: bạn sở hữu 100.000 USDT và giá BTC/USDT đang dao động quanh mức 34.105 USDT. Khi bạn đặt lệnh “Mua 100%”, hệ thống sẽ khớp lệnh của bạn với các lệnh bán trên thị trường để xác định số lượng BTC bạn có thể mua.
Nếu hệ thống tính toán bạn có thể mua 2,932401 BTC bằng 100.000 USDT và bạn nhấn để đặt lệnh mua, nhưng cùng lúc giá BTC tăng lên, điều đó nghĩa là 100.000 USDT sẽ không mua được 2,932401 BTC nữa, thì lệnh của bạn sẽ không thành công. Bạn có thể đặt một lệnh khác bằng cách sửa số lượng BTC cần mua theo cách thủ công hoặc sử dụng chức năng [Tổng].
Làm thế nào để đặt lệnh bán?
- Theo Số lượng
Giả sử bạn sở hữu 100 BTC và muốn bán 50% bằng lệnh thị trường. Số lượng USDT có được từ việc bán 50 BTC này sẽ được xác định bởi giá thị trường hiện hành và khối lượng khi bạn đặt lệnh. Bạn có thể kiểm tra số lượng USDT có được từ lệnh và giá bán trung bình trong [Lịch sử đặt lệnh].
- Theo Tổng
Ví dụ: bạn sở hữu 0,06272 BTC và giá BTC/USDT đang dao động quanh mức 33.889,26 USDT. Khi bạn đặt lệnh “Bán 100%”, hệ thống sẽ khớp lệnh của bạn với các lệnh mua trên thị trường để xác định số lượng USDT bạn có thể nhận được.
Nếu hệ thống tính toán bạn có thể bán 0,06272 BTC để thu về 2.125,534 USDT và bạn nhấn để đặt lệnh bán, nhưng cùng lúc giá BTC giảm xuống, điều đó nghĩa là bán 0,06272 BTC sẽ không thu được về 2.125,534 USDT nữa, thì lệnh của bạn sẽ không thành công. Bạn có thể đặt một lệnh khác bằng cách sửa số lượng USDT muốn nhận theo cách thủ công hoặc sử dụng chức năng [Tổng].
Lệnh Limit là gì?
Lệnh giới hạn là lệnh bạn đặt trên sổ lệnh với mức giá giới hạn cụ thể. Lệnh sẽ chỉ được thực hiện nếu giá thị trường đạt đến giá giới hạn của bạn (hoặc tốt hơn). Bạn có thể sử dụng lệnh giới hạn để mua tài sản với giá thấp hơn hoặc bán tài sản với giá cao hơn giá thị trường hiện tại.
Làm thế nào để đặt lệnh giới hạn mua?
- Nhấp vào[Giao dịch] –[Spot], rồi chọn cặp giao dịch. Chuyển đến hộp [Spot], rồi nhấp vào [Mua] – [Limit].
- Nhập giá bạn muốn bán. Ví dụ: bạn muốn bán BTC với giá 41.000 USDT.
- Bạn có thể nhập số lượng BTC cần mua ngay bên cạnh[Số lượng].
Hoặc, kéo thanh phía trên [Tổng] để tùy chỉnh tỷ lệ phần trăm số dư Ví Spot muốn dùng để đặt lệnh. Ví dụ: bạn có 10.000 USDT và muốn sử dụng 50% số đó để mua BTC. Hãy kéo thanh này đến mức 50%, sau đó hệ thống sẽ tự động tính toán số lượng USDT bạn sẽ nhận được khi đặt lệnh giới hạn.
- Nhấp vào [Mua BTC]để đặt lệnh giới hạn mua. Khi giá thị trường đạt đến giá giới hạn của bạn (hoặc tốt hơn), lệnh giới hạn sẽ được thực hiện.
Làm thế nào để đặt lệnh giới hạn bán?
- Nhấp vào[Giao dịch] –[Spot], rồi chọn cặp giao dịch. Chuyển đến hộp [Spot], rồi nhấp vào [Bán] – [Giới hạn].
- Nhập giá bạn muốn bán. Ví dụ: bạn muốn bán BTC với giá 41.000 USDT.
- Bạn có thể nhập số lượng BTC cần bán ngay bên cạnh[Số lượng].
Hoặc, kéo thanh phía trên [Tổng] để tùy chỉnh tỷ lệ phần trăm BTC muốn bán. Ví dụ: bạn có 1 BTC và chỉ muốn bán 50% số đó. Hãy kéo thanh này đến mức 50%, sau đó hệ thống sẽ tự động tính toán số lượng USDT bạn sẽ nhận được khi đặt lệnh giới hạn.
- Nhấp vào[Bán BTC] để đặt lệnh giới hạn bán. Khi giá thị trường đạt đến giá giới hạn của bạn (hoặc tốt hơn), lệnh giới hạn sẽ được thực hiện.
Làm thế nào để xem lịch sử đặt lệnh?
Bạn có thể xem lệnh đang mở trong mục [Lệnh đang mở]. Để hủy lệnh, hãy nhấp vào biểu tượng thùng rác bên cạnh lệnh đó.
Bạn có thể xem lệnh đã khớp trong mục [Lịch sử giao dịch].
1.3.2 Lệnh Stop-Limit:
Lệnh stop-limit là gì?
Lệnh stop-limit là lệnh giới hạn có giá stop. Khi đạt đến giá stop, lệnh giới hạn sẽ được kích hoạt. Giá giới hạn là mức giá cụ thể của lệnh giới hạn mà giá stop kích hoạt.
Sau khi đạt đến mức giá stop, lệnh limit sẽ ngay lập tức được đặt trên sổ lệnh.
Giá stop và giá limit có thể giống nhau. Tuy nhiên, đối với lệnh bán, bạn nên đặt giá stop (giá kích hoạt) cao hơn một chút so với giá limit. Chênh lệch giá cho phép tạo khoảng an toàn về giá giữa thời điểm lệnh được kích hoạt và thời điểm lệnh được khớp.
Đối với lệnh mua, hãy đặt giá stop của bạn thấp hơn một chút so với giá limit. Việc này cũng sẽ giảm bớt rủi ro lệnh không được khớp.
Xin lưu ý rằng sau khi giá thị trường đạt đến giá giới hạn của bạn, lệnh của bạn sẽ được thực hiện theo logic của lệnh giới hạn. Nếu bạn đặt giới hạn cắt lỗ quá cao hoặc giới hạn chốt lời quá thấp, lệnh của bạn có thể không bao giờ được khớp bởi vì thị trường chưa đạt đến mức giá giới hạn mà bạn đã đặt.
Điều khoản và cơ chế SL (stop-limit)
Giá stop: Khi giá tài sản đạt đến giá stop nhất định, lệnh stop-limit sẽ được thực hiện để mua hoặc bán tài sản ở một mức giá limit nhất định hoặc tốt hơn.
Giá limit: Giá đã chọn (hoặc có thể tốt hơn) mà tại mức giá đó lệnh stop-limit được thực hiện.
Số lượng: Số lượng tài sản mua hoặc bán trong lệnh stop-limit.
Ví dụ thực tế
Giá giao dịch cuối cùng của BNB là 498 BUSD và bạn cảm thấy có mức kháng cự xung quanh 500 BUSD.
Nếu bạn cho rằng giá sẽ tăng cao hơn sau khi giá chạm đến mức kháng cự, bạn có thể đặt lệnh Stop-Limit để tự động mua thêm BNB với mức giá 502 BUSD. Bằng cách này, bạn sẽ không phải liên tục theo dõi diễn biến thị trường để chờ giá đạt được mức giá mục tiêu.
Cách tạo lệnh stop-limit
Tiếp tục ví dụ trên, chúng ta sẽ xem xét một cách chính xác cách đặt lệnh stop-limit
- Chọn [Stop-limit] từ giao diện giao dịch để bắt đầu đặt lệnh.
- Điền thông tin chi tiết về giá stop (giá kích hoạt), giá limit cho lệnh limit được kích hoạt và số lượng tiền mã hóa bạn muốn mua. Nhấp vào [Mua BNB] để xác nhận thông tin chi tiết về giao dịch.
Trong ví dụ của chúng tôi, giá stop là 500 BUSD và giá limit là 502 BUSD
- Kiểm tra kỹ lệnh stop-limit trước khi nhấp vào xác nhận để gửi lệnh đến sàn giao dịch.
Xem lệnh stop-limit hiện có
Sau khi gửi lệnh, bạn có thể tìm và xem lại các lệnh “stop-limit” hiện có trong mục [Lệnh đang mở]. Bạn có thể tìm thấy tab này ở cuối trang giao diện giao dịch.
Khi lệnh được thực hiện hoặc bị hủy, bạn có thể tìm thấy lịch sử đặt lệnh stop-limit trong [Lịch sử đặt lệnh].
1.3.3 Lệnh OCO:
Lệnh OCO là gì?
Lệnh hủy lệnh còn lại (OCO) kết hợp hai lệnh market, trong đó nếu một lệnh được thực hiện một phần hoặc toàn bộ, lệnh còn lại sẽ bị hủy.
Lệnh OCO trên Binance bao gồm lệnh stop-limit và lệnh limit có cùng khối lượng đặt lệnh. Cả hai lệnh đều phải là lệnh mua hoặc bán. Nếu bạn hủy một trong các lệnh, toàn bộ cặp lệnh OCO sẽ bị hủy.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo bài viết Lệnh OCO là gì? trên Binance Academy.
Sử dụng lệnh OCO như thế nào?
Giả sử BNB đang được giao dịch với mức giá khoảng 510 BUSD và giá kháng cự gần nhất là 540 BUSD. Bạn muốn mua BNB khi giá giảm xuống 500 BUSD hoặc khi tăng lên hơn 540 BUSD.
Bạn có thể tạo lệnh OCO bằng lệnh limit ở mức giá 500 BUSD và lệnh stop-limit có mức giá dừng (kích hoạt) là 540 BUSD. Sau đó, bạn có thể đặt giá giới hạn của lệnh stop-limit là 550 BUSD. Nhờ đó, lệnh mới có khả năng thực hiện.
Khi BNB đạt mức 500 BUSD, lệnh limit sẽ được khớp. Điều này nghĩa là lệnh stop limit sẽ tự động bị hủy.
Làm thế nào để đặt lệnh OCO trên Binance?
- Đăng nhập vào tài khoản Binance, rồi vào mục[Giao dịch] – [Spot]. Chọn[Mua] hoặc [Bán], rồi nhấp vào [OCO]. Chúng tôi sẽ sử dụng lệnh OCO mua làm ví dụ.
- Nhập chi tiết lệnh:
- [Giá]là giá của lệnh limit. Ví dụ: 500 BUSD.
- [Dừng]là giá kích hoạt của lệnh stop limit, ví dụ: 540 BUSD.
- [Limit]là giá giới hạn của lệnh stop limit, ví dụ: 550 BUSD.
- [Số tiền]là số tiền mà chúng tôi muốn mua tiền mã hóa.
- Nhấp vào [Mua BNB]để đặt lệnh OCO.
Làm thế nào để kiểm tra lệnh OCO?
Sau khi lệnh được gửi, bạn có thể xem tất cả lệnh đang mở trong mục [Lệnh đang mở].
Bạn cũng có thể tìm lịch sử các lệnh đã thực hiện trong mục [Lịch sử lệnh].
Làm thế nào để thiết lập lệnh OCO?
Đối với lệnh bán, chúng tôi khuyên bạn nên đặt:
Giá giới hạn > giá thị trường hiện tại > giá kích hoạt cắt lỗ (stop limit)
Đối với lệnh mua, chúng tôi khuyên bạn nên đặt:
Giá giới hạn > giá thị trường hiện tại > giá kích hoạt cắt lỗ (stop limit)
*Bạn nên đặt giá gisới hạn gần giá kích hoạt cắt lỗ hơn.
1.3.4 Lệnh Traling Stop giao ngay:
Cách sử dụng Lệnh Trailing Stop Giao ngay
2022-04-26 08:28
Lệnh Trailing Stop Giao ngay là gì?
Lệnh trailing stop tương tự như lệnh stop-limit, nhưng giá kích hoạt của lệnh trailing stop sẽ tương ứng với vị thế khi thị trường di chuyển theo hướng có lợi và sẽ đóng vị thế nếu thị trường di chuyển theo hướng bất lợi. Với lệnh trailing stop Giao ngay, bạn có thể đặt lệnh đã xác lập trước theo một tỷ lệ phần trăm nhất định so với giá thị trường.
Khi giá di chuyển theo hướng có lợi, lệnh trailing stop sẽ chốt lời bằng cách giữ cho giao dịch luôn mở và tiếp tục sinh lời miễn là giá di chuyển theo hướng có lợi. Lệnh trailing stop sẽ không điều chỉnh theo hướng ngược lại. Khi giá di chuyển theo hướng ngược lại theo một tỷ lệ phần trăm nhất định, lệnh trailing stop sẽ được thực hiện như một lệnh limit. Khi giao dịch không di chuyển theo hướng có lợi, lệnh trailing stop có thể giúp bạn giảm thua lỗ và bảo vệ lợi nhuận.
Cách thức hoạt động của Lệnh Trailing Stop Giao ngay?
Đối với giao dịch long, giá bán sẽ cao hơn giá gần nhất. Khi giá tăng, giá trailing sẽ tăng tương ứng với giá gần nhất và duy trì một khoảng tỷ lệ phần trăm nhất định. Tuy nhiên, giá trailing sẽ ngừng tương ứng nếu giá giảm. Lệnh limit bán sẽ được thiết lập nếu giá biến động nhiều hơn trailing delta đã xác lập trước so với mức giá cao nhất và đạt đến mức giá trailing.
Lệnh trailing stop “mua” ngược lại với lệnh trailing stop “bán”.
Đối với giao dịch short, giá mua sẽ thấp hơn giá gần nhất. Khi giá giảm, giá trailing sẽ giảm tương ứng với giá gần nhất và duy trì một khoảng tỷ lệ phần trăm nhất định. Tuy nhiên, giá trailing sẽ ngừng tương ứng nếu giá tăng. Lệnh limit mua sẽ được thiết lập nếu giá biến động nhiều hơn trailing delta đã xác lập trước so với mức giá thấp nhất và đạt đến mức giá trailing.
Lưu ý: Giá kích hoạt và trailing delta phải được thực hiện để kích hoạt lệnh limit để đóng giao dịch.
Ví dụ
(1) Đặt lệnh Trailing Stop bán cho một giao dịch Long
Giá thị trường của BTCUSDT là 8.500 USDT và bạn đặt lệnh trailing stop với thông số như sau:
- Trailing delta: 5%
- Giá kích hoạt: 8.500 USDT
- Giá limit: 8.600 USDT
Khi giá trailing là 8.075 USDT và giá gần nhất là 8.500 USDT. Giá trailing sẽ đạt 15.200 USDT [Giá gần nhất* (1 – trailing delta)] khi giá tăng lên 16.000 USDT.
Giá trailing sẽ dừng lại khi giá giảm xuống. Khi giá tăng lên mức cao nhất là 18.000 USDT, giá trailing đạt 17.100 USDT. Khi giá giảm, giá trailing stop sẽ lại dừng. Khi giá giảm hơn 5%, đạt hoặc vượt giá trailing 17.100 USDT, một lệnh bán (8.600 USDT) sẽ được thiết lập trên sổ lệnh.
Lưu ý:
Do giá thị trường là 17.100 USDT, lệnh bán (8.600 USDT) sẽ được khớp ngay lập tức. Giá bán cuối cùng sẽ cao hơn nhiều so với giá limit, với lợi nhuận là 8.500 USDT. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng lệnh stop-limit với thông số tương tự (giá stop: 8.500 USDT, giá limit: 8.600 USDT), lệnh sẽ được khớp ngay lập tức ở mức 8.600 USDT. Trong khi đó, lệnh trailing stop có thể giúp bạn tăng tối đa doanh thu.
(2) Đặt Lệnh Trailing Stop mua cho giao dịch short
Giá thị trường của BTCUSDT là 9.000 USDT và bạn đặt lệnh trailing stop với thông số như sau:
- Trailing delta: 5%
- Giá kích hoạt: 9.000 USDT
- Giá limit: 8.900 USDT
Khi trailing stop là 9.450 USDT và giá gần nhất là 9.000 USDT. Giá trailing sẽ đạt 8.925 USDT [Giá gần nhất* (1 + trailing delta)] khi giá giảm xuống 8.500 USDT.
Giá trailing sẽ dừng lại khi giá tăng lên. Khi giá giảm xuống mức thấp nhất là 8.000 USDT, giá trailing sẽ là 8.400 USDT. Khi giá giảm, giá trailing sẽ lại dừng. Khi giá tăng hơn 5%, đạt hoặc vượt giá trailing 8.400 USDT, một lệnh mua (8.900 USDT) sẽ được thiết lập trên sổ lệnh.
Điểm khác biệt giữa Lệnh Trailing Stop Giao ngay và Lệnh Trailing Stop Hợp đồng tương lai
Cách đặt Lệnh Trailing Stop Giao ngay?
Có 2 điều kiện kích hoạt lệnh trailing stop.
Lệnh trailing stop mua sẽ được đặt nếu:
- Giá kích hoạt ≥ Giá thấp nhất
- Tỷ lệ bật lại ≥ Trailing Delta
Lệnh trailing stop bán sẽ được đặt nếu:
- Giá kích hoạt ≤ Giá cao nhất
- Tỷ lệ bật lại ≥ Trailing Delta
1. Giá kích hoạt
Giá kích hoạt là mức giá mà bạn muốn kích hoạt lệnh trailing stop. Nếu bạn không đặt giá kích hoạt, giá kích hoạt sẽ là giá thị trường theo mặc định.
Khi đặt lệnh trailing stop mua, giá kích hoạt bắt buộc phải thấp hơn giá thị trường hiện tại. Ngược lại, khi đặt lệnh trailing stop bán, giá kích hoạt phải cao hơn giá thị trường.
Giá cao nhất/thấp nhất của thị trường bắt buộc phải đạt hoặc vượt mức giá kích hoạt mới đáp ứng được điều kiện.
2. Trailing delta
Trailing delta là tỷ lệ phần trăm biến động theo hướng ngược lại mà bạn sẵn sàng chấp nhận. Phạm vi của trailing delta là từ 0,1% đến 20,0% và người dùng có thể đặt tỷ lệ này theo cách thủ công trong trường “Trailing Delta”. Ngoài ra, người dùng có thể chọn nhanh các tùy chọn như “1%” hoặc “2%” v.v.
3. Giá limit
Giá limit xác định giá đặt lệnh được đẩy vào thị trường sau khi lệnh trailing stop được thực hiện như một lệnh limit. Bạn có thể đặt giá limit mà bạn muốn.
Lưu ý quan trọng:
- Việc đặt trailing delta và giá kích hoạt một cách tối ưu là cực kỳ khó khăn.
- Để một lệnh trailing stop có hiệu quả, trailing delta không được quá nhỏ hoặc quá lớn; đồng thời giá kích hoạt cũng không được quá sát hoặc quá cách biệt so với giá thị trường. Khi trailing delta quá nhỏ hoặc giá kích hoạt quá sát, lệnh trailing stop sẽ quá gần với giá vào lệnh và khiến lệnh dễ dàng bị kích hoạt chỉ bởi những biến động thông thường của thị trường. Trong khi đó, giá thị trường vẫn chưa kịp thay đổi một cách rõ ràng và có lợi đối với trader. Giao dịch sẽ bị đóng/thoát khi giá thị trường chỉ mới có một sự biến động nhẹ và khi giá thị trường phục hồi thì giao dịch này của trader đã bị thua lỗ.
- Nhưng nếu trailing delta quá lớn, lệnh trailing stop chỉ được kích hoạt trong trường hợp thị trường biến động mạnh, dẫn đến việc trader phải gánh rủi ro tổn thất lớn không cần thiết.
- Khi thị trường có sự biến động mạnh, việc tăng trailing delta là một cách hay, còn trong trường hợp thị trường bình ổn, trader nên giảm trailing delta.
- Không tồn tại trailing delta tối ưu và giá kích hoạt lý tưởng. Bạn nên căn cứ theo sự biến đổi không ngừng về giá trên thị trường để điều chỉnh kịp thời chiến lược đặt lệnh trailing stop. Hãy luôn cân nhắc xem giao dịch có phù hợp với khả năng chấp nhận rủi ro, kinh nghiệm đầu tư, khả năng tài chính và các yếu tố quan trọng khác liên quan đến bạn hay không. Khi xác định trailing delta và giá kích hoạt, ngoài phạm vi biến đổi của giá, bạn còn nên tính toán mức lợi nhuận mục tiêu và khả năng chịu tổn thất của bản thân.
- Giao dịch Futures là gì:
Hợp đồng tương lai Tiền mã hoá cho phép các trader tiếp cận với các loại tiền kỹ thuật số mà không cần phải sở hữu một số tiền thực tế.
Đây là một khái niệm tương tự như các chỉ số chứng khoán hoặc hợp đồng tương lai liên quan đến hàng hóa, nơi một nhà đầu tư có thể chấp nhận rủi ro về giá trị tương lai của tiền mã hoá. Theo thỏa thuận, các trader phải sử dụng tiền mặt thay vì giao dịch thực tế bằng tiền mã hoá.
Các hợp đồng giao dịch tương ứng với giá trị tương đương với số tiền mã hoá cụ thể, và bạn không cần phải sở hữu bất kỳ tài sản kỹ thuật số nào khi giao dịch futures.
Khía cạnh nổi trội của giao dịch hợp đồng tương lai tiền mã hoá là nó bảo vệ các trader khỏi những thay đổi bất lợi về giá và sự biến động mạnh của tiền mã hoá, cho dù đó là Bitcoin hay Ethereum. Sự biến động cao của các loại tiền kỹ thuật số cho phép các nhà giao dịch mua tài sản khi chúng ở mức thấp và bán chúng khi chúng tăng giá và ngược lại.
Hợp đồng tương lai tiền mã hoá có thể giao dịch trên các nền tảng giao dịch phái sinh như Binance Futures . Giống như giao dịch giao ngay (Spot), hợp đồng tương lai tiền mã hoá có thể được giao dịch trong suốt 24 giờ một ngày.
Do tính biến động cao liên quan đến giao dịch phái sinh, các nhà giao dịch phải quản lý rủi ro một cách thận trọng và rất bắt buộc phải tìm hiểu kỹ những kiến thức cơ bản về hợp đồng tương lai tiền mã hoá trước khi đầu tư.
2.1 Cách lập tài khoản Futures trên Binance Futures:
- Trên trang chủ Binance, nhấp vào[Phái sinh] – [Tổng quan Binance Futures].
Ngoài ra, bạn có thể chuyển thẳng đến trang giao dịch của Binance Futures.
- Nếu bạn đã có tài khoản Binance, nhấp vào[Đăng nhập]hoặc nhấp vào [Đăng ký] để tạo tài khoản.
- Sau khi đăng nhập, nhấp vào [Mở tài khoản].
- Bạn sẽ được chuyển hướng đến trang giao dịch của Binance Futures. Bạn có thể nhập Mã giới thiệu Futures từ bạn bè (không bắt buộc) và nhấp vào[Mở ngay] để mở tài khoản Futures.
- Tài khoản Futures của bạn đã được tạo thành công và bạn có thể bắt đầu giao dịch sau khi nạp tiền vào tài khoản.
Xin lưu ý rằng bạn cần bật tính năng xác minh 2FA trước khi bạn có thể giao dịch trên Binance Futures.
2.2 Cách chuyển tiền sang tài khoản hợp đồng tương lai:
Để bắt đầu giao dịch trên Binance Futures, trước tiên bạn cần chuyển tiền từ Ví Fiat và Spot sang Ví Futures.
Xin lưu ý rằng Hợp đồng tương lai USDⓈ-M và Hợp đồng tương lai COIN-M không thể cùng chung một ví. Để chuyển tiền vào Ví Hợp đồng tương lai USDⓈ-M, hãy đảm bảo rằng bạn đang mở giao diện giao dịch Hợp đồng tương lai USDⓈ-M. Ngược lại, để chuyển tiền vào Ví Hợp đồng tương lai COIN-M, hãy đảm bảo rằng bạn đang mở giao diện giao dịch Hợp đồng tương lai COIN-M.
Cách chuyển tiền sang tài khoản Hợp đồng tương lai
- Trên giao diện giao dịch Hợp đồng tương lai, cuộn xuống để mục[Tài sản] ở phía dưới cùng bên phải màn hình của bạn. Tiếp theo, nhấp vào [Chuyển].M
- Chọn loại tài sản bạn muốn chuyển vào tài khoản Hợp đồng tương lai của mình. Binance Futures chấp nhận nhiều loại tài sản mã hóa làm tài sản thế chấp. Bạn có thể nạp các tài sản như USDT, BUSD hoặc các loại tiền mã hoá được hỗ trợ (như Bitcoin và Ethereum). Nhập số tiền và nhấn vào[Xác nhận].
- Sau khi tài sản của bạn được chuyển thành công vào Ví Hợp đồng tương lai, bạn có thể kiểm tra số dư khả dụng trong mục [Tài sản].
- Nếu bạn muốn chuyển số khả dụng trong tài khoản Hợp đồng tương lai sang Ví Fiat và Spot, hãy nhấp vào biểu tượng [Hoán đổi] để thay đổi đích đến của khoản tiền định chuyển. Nhập số tiền bạn muốn chuyển ra và nhấp vào [Xác nhận].
2.3 Funding Rate là gì:
1. Funding Rate là gì?
Funding Rate là các khoản thanh toán định kỳ dành cho trader Long hoặc Short dựa trên sự khác biệt giữa giá của Hợp đồng vĩnh cửu và giá Spot. Khi thị trường tăng giá, mức Funding Rate là dương và có xu hướng tăng theo thời gian. Trong những tình huống này, những trader Long trong Hợp đồng vĩnh cửu sẽ trả phí cho trader Short. Ngược lại, khi thị trường đi xuống, mức Funding Rate là âm, trong tình huống này, những trader Short trong Hợp
2.4 Các loại hợp đồng tương lai trên binance:
Binance cung cấp cả sản phẩm Hợp đồng tương lai ký quỹ bằng USDⓈ và Hợp đồng tương lai ký quỹ bằng COIN. Sau đây là các đặc điểm chính của hai sản phẩm này:
Ký quỹ bằng COIN | Ký quỹ bằng USDⓈ | |
Thế chấp | Tiền mã hoá (nghĩa là BTC, ETH) | USDT, BUSD |
Loại ký quỹ | Isolate/Cross | Isolate/Cross |
Thế chấp chéo | Không | Có |
Hợp đồng ký quỹ bằng COIN trên Binance có các đặc điểm sau:
- Thanh toán bằng tiền mã hoá: hợp đồng được định giá và thanh toán bằng tiền mã hoá cơ sở, nhờ vậy, người dùng không cần phải giữ stablecoin làm tài sản thế chấp.
- Hệ số nhân hợp đồng: Hệ số nhân hợp đồng thể hiện giá trị của hợp đồng. Mỗi hợp đồng tương lai BTC đại diện cho 100 USD, trong khi mỗi hợp đồng tương lai ETH đại diện cho 10 USD. Ví dụ: 1.000 USD của hợp đồng BTCUSD theo quý 1225 bằng 100 USD x 10 hợp đồng và 1.000 USD của hợp đồng ETHUSD theo quý 1225 bằng 10 USD x 100 hợp đồng.
- Đáo hạn: Vĩnh cửu, Theo quý và Hai quý một
Trong khi đó, hợp đồng ký quỹ bằng USDT có các đặc điểm sau:
- Thanh toán bằng tài sản neo vào USD: hợp đồng được định giá và thanh toán bằng USDT hoặc BUSD.
- Đáo hạn: Vĩnh cửu và Theo quý.
- Quy tắc định giá rõ ràng: mỗi hợp đồng tương lai quy định số lượng tài sản cơ sở được giao cho một hợp đồng duy nhất, còn gọi là “Đơn vị hợp đồng”. Ví dụ: các hợp đồng tương lai BTC/USDT, ETH/USDT và BCH/USDT chỉ đại diện cho một đơn vị tài sản cơ sở tương ứng của hợp đồng, tương tự như thị trường giao ngay.
Ưu điểm của hợp đồng Ký quỹ bằng COIN
Hợp đồng ký quỹ bằng COIN của Binance được định giá và thanh toán bằng tiền mã hoá. Ví dụ: để mở vị thế bằng hợp đồng BTCUSD Theo quý 1225, bạn chỉ cần nộp khoản ký quỹ ban đầu bằng Bitcoin.
Lựa chọn này lý tưởng nếu bạn là thợ đào hoặc HODLer. Do hợp đồng được thanh toán bằng tiền mã hoá cơ sở, bất kỳ khoản lợi nhuận nào cũng có thể giúp bạn gia tăng quỹ tiền dài hạn. Hơn nữa, khi giá tiếp tục tăng, giá trị tài sản thế chấp của bạn cũng sẽ tăng theo. Đây là một cách tuyệt vời để tăng lượng tiền mã hoá bạn nắm giữ về lâu dài.
Bạn cũng có thể phòng ngừa rủi ro cho các vị thế trên thị trường hợp đồng tương lai mà không cần chuyển đổi bất kỳ tài sản nắm giữ nào sang USDT. Do đó, bạn không cần phải bán bất kỳ loại tiền mã hoá nào với mức giá thỏa hiệp.
Để phòng ngừa rủi ro, bạn chỉ cần mở vị thế short trong hợp đồng tương lai theo quý ký quỹ bằng COIN của Binance. Nếu giá của tài sản cơ sở giảm, lợi nhuận từ vị thế hợp đồng tương lai có thể bù đắp khoản lỗ của danh mục đầu tư.
Ưu điểm của hợp đồng ký quỹ bằng USDⓈ
Hợp đồng ký quỹ bằng USDⓈ là hợp đồng tương lai tuyến tính được định giá và thanh toán bằng USDT hoặc BUSD. Một trong những lợi ích chính của việc thanh toán bằng USDT hoặc BUSD là bạn có thể dễ dàng tính toán lợi nhuận của mình bằng tiền pháp định. Điều này giúp hợp đồng ký quỹ bằng USDⓈ trở nên trực quan hơn. Ví dụ: khi bạn thu được lợi nhuận 500 BUSD, bạn có thể dễ dàng ước tính rằng lợi nhuận có giá trị xấp xỉ 500 USD – vì giá trị của 1 BUSD được neo vào 1 USD.
Ngoài ra, một đơn vị tiền thanh toán chung, như BUSD hoặc USDT cũng giúp bạn linh hoạt hơn. Bạn có thể sử dụng cùng một đơn vị tiền thanh toán cho các hợp đồng tương lai khác nhau (ví dụ: BTC, ETH, XRP, v.v.). Nhờ vậy, bạn không cần phải mua đồng coin cơ sở để cấp tiền cho các vị thế hợp đồng tương lai. Do đó, bạn sẽ không phải chịu các khoản phí quá mức do không cần phải chuyển đổi thêm khi giao dịch bằng USDT.
Trong giai đoạn có biến động lớn, hợp đồng ký quỹ bằng USDT có thể giúp giảm rủi ro biến động giá lớn. Do đó, bạn không cần phải lo lắng về việc phòng ngừa rủi ro cho tài sản thế chấp cơ sở.
2.5. Hướng dẫn giao dịch bằng USD M Futures:
- Giao diện sử dụng
Sau khi click vào, Binance sẽ ra giao diện thế này. Giao diện của Binance gồm có 6 vùng:
Giao diện của Binance Futures
Vùng 1 – Thông tin cơ bản:
- Chọn cặp coin để giao dịch.
- Xem giá hiện tại và các chỉ số khác.
Vùng 1 – Thông tin cơ bản
Vùng 2 – Biểu đồ giá: Thể hiện biểu đồ giá, bạn có thể chọn khung thời gian, các chỉ báo kỹ thuật để phân tích.
Vùng 2 – Biểu đồ giá
Vùng 3 – Sổ lệnh và các lệnh giao dịch:
- Sổ lệnh: Hiển thị các lệnh Long và Short đang chờ khớp lệnh.
- Lệnh giao dịch: Thống kê các lệnh giao dịch đã thực hiện thành công.
Vùng 3 – Sổ lệnh và các lệnh giao dịch
Vùng 4 – Nơi để đặt lệnh khi giao dịch.
Vùng 4 – Nơi để đặt lệnh khi giao dịch
Vùng 5 – Vị thế đang mở, lịch sử số dư.
- Các vị thế đang mở.
- Các giao dịch đang chờ khớp lệnh: tổng hợp các lệnh đang chờ khớp.
- Lịch sử đặt lệnh: tổng hợp lịch sử các lệnh bạn đã thực hiện.
- Lịch sử giao dịch: tổng hợp các giao dịch đã thực hiện với những thống kê lãi + lỗ của mỗi lệnh.
- Lịch sử thay đổi số dư: xem thay đổi số dư trên tài khoản Futures.
Vùng 5 – Vị thế đang mở, lịch sử số dư
Vùng 6 – Margin Rantio:
- Tỉ số margin: Nơi mà bạn có thể xem tình trạng các vị thế đang mở, xem số dư margin, margin duy trì. Tỉ số margin cho bạn biết tình trạng vị thế, nếu nó đạt 100% thì lệnh sẽ bị thanh lý.
- Tài sản: Xem thống kê số dư + PnL (lời và lỗ của các vị thế đang mở).
Vùng 6 – Margin Rantio
Đối với giao diện trên điện thoại cũng tương tự như máy tính nhưng ở chế độ thu gọn. Khi mở app Binance bạn có thể chọn Futures ở góc phải màn hình nhé!
Nếu cần xem chart bạn có thể bấm vào biểu tượng có hình cây nến trên góc phải.
Giao diện Binance Futures trên app
Hướng dẫn điều chỉnh mức độ đòn bẩy trên Binance Futures
Binance Futures cho phép bạn điều chỉnh thủ công đòn bẩy cho từng hợp đồng.
Để chọn hợp đồng, hãy đi đến phía trên cùng bên trái của trang và di chuột qua hợp đồng hiện tại (BTCUSDT theo mặc định).
Để điều chỉnh đòn bẩy, hãy chuyển đến trường nhập lệnh >> Nhấp vào số tiền đòn bẩy hiện tại của bạn (theo mặc định là 20 lần) >> Chọn số lượng đòn bẩy bằng cách điều chỉnh thanh trượt hoặc nhập nó vào >> Sau đó nhấn vào nút Xác nhận.
Kéo qua để điều chỉnh đòn bẩy
Giá trị vị thế của bạn càng lớn thì mức đòn bẩy mà bạn có thể sử dụng càng nhỏ. Tương tự, giá trị vị thế càng nhỏ thì mức đòn bẩy bạn có thể sử dụng càng lớn.
Ví dụ: Bạn muốn mở một hợp đồng trị giá $100,000. Bạn có thể lựa chọn ký quỹ ban đầu với $1,000 sử dụng đòn bẩy 100x hoặc ký quỹ ban đầu $10,000 sử dụng đòn bẩy 10x.
Ví dụ về giao dịch
Một số thuật ngữ cần biết khi đặt lệnh trên Binance Futures
Mark Price và Last Price (Giá tham chiếu và Giá gần nhất)
Để tránh tăng đột biến và thanh lý không cần thiết trong thời gian biến động cao, Binance Futures sử dụng giá gần nhất (last price) và giá tham chiếu (mark price).
- Last Price (Giá gần nhất) là mức giá gần nhất mà hợp đồng được giao dịch ở mức đó. Nói cách khác, giao dịch gần nhất trong lịch sử giao dịch sẽ xác định giá gần nhất. Nó được sử dụng để tính toán mức lãi và lỗ thực tế của bạn.
- Mark Price (Giá tham chiếu) dùng để ngăn chặn thao túng giá. Nó được tính toán bằng cách sử dụng kết hợp dữ liệu tài trợ và dữ liệu giá từ nhiều giao dịch giao ngay (spot). Giá thanh lý và lỗ và lãi chưa thực hiện được tính dựa trên giá tham chiếu.
Mark Price (Giá tham chiếu)
Khi bạn chọn loại lệnh sử dụng mức giá dừng làm điểm kích hoạt, bạn có thể chọn mức giá bạn muốn sử dụng – bao gồm Giá gần nhất hoặc Giá tham chiếu. Để thực hiện việc này, hãy chọn giá bạn muốn dùng trong menu trigger thả ở cuối trường nhập lệnh.
Các loại lệnh của Binance Futures
Các loại lệnh
Limit Order (Lệnh Limit): Là lệnh được kích hoạt một lệnh giới hạn trên sổ lệnh khi đạt tới một mức giá giới hạn cụ thể. Khi bạn đặt lệnh giới hạn, giao dịch sẽ chỉ được thực hiện nếu giá thị trường đạt đến giá giới hạn của bạn (hoặc tốt hơn). Do đó, bạn có thể sử dụng lệnh giới hạn để mua với giá thấp hơn hoặc bán với giá cao hơn giá thị trường hiện tại.
Market Order (Lệnh Market): Là lệnh mua hoặc bán với giá tốt nhất hiện có trên thị trường. Nó được thực hiện trên các lệnh giới hạn đã được đặt trước đó trên sổ lệnh. Khi đặt lệnh Market, bạn sẽ trả phí với tư cách là người đặt lệnh trên thị trường.
Stop Limit Order (Lệnh dừng giới hạn):
- Có thể hiểu lệnh dừng giới hạn một cách dễ dàng qua việc chia nó thành giá dừng và giá giới hạn. Trong đó, giá dừng là mức giá kích hoạt lệnh giới hạn. Và giá giới hạn là mức giá mà lệnh giới hạn được kích hoạt. Điều này có nghĩa là nếu thị trường đến mức giá giá dừng, lệnh giới hạn của bạn sẽ ngay lập tức được đặt trên sổ lệnh.
- Mặc dù giá dừng và giá giới hạn có thể giống nhau, nhưng chúng không phải giống nhau. Trên thực tế, bạn nên đặt giá dừng (giá kích hoạt) cao hơn một chút so với giá giới hạn cho các lệnh bán, hoặc thấp hơn một chút so với giá giới hạn cho các lệnh mua. Điều này giúp cơ hội để lệnh giới hạn của bạn được thực hiện sau khi giá đạt đến mức giá dừng tăng lên.
Stop Market Order (Lệnh dừng thị trường):
- Tương tự như lệnh dừng giới hạn, lệnh dừng thị trường sử dụng giá dừng làm yếu tố kích hoạt.
- Tuy nhiên, với lệnh dừng thị trường, khi đạt đến mức giá dừng, nó sẽ kích hoạt lệnh thị trường.
Take Profit Limit Order (Lệnh giới hạn chốt lời):
- Nếu đã hiểu lệnh dừng giới hạn là gì, bạn sẽ dễ dàng hiểu rõ lệnh giới hạn chốt lời. Tương tự như lệnh dừng giới hạn, nó liên quan đến giá kích hoạt – giá kích hoạt lệnh và giá giới hạn – giá của lệnh giới hạn sau đó được thêm vào sổ lệnh. Sự khác biệt chính giữa lệnh dừng giới hạn và lệnh giới hạn chốt lời là lệnh giới hạn chốt lời chỉ có thể được sử dụng để giảm các vị thế mở.
- Lệnh giới hạn chốt lời có thể là một công cụ hữu ích để quản lý rủi ro và chốt lợi nhuận ở các mức giá được chỉ định. Nó cũng có thể được sử dụng cùng với các loại lệnh khác như lệnh dừng giới hạn, cho phép bạn có quyền kiểm soát nhiều hơn đối với các vị thế của mình.
- Bạn có thể đặt lệnh giới hạn chốt lời theo tùy chọn Giới hạn Dừng trong trường nhập lệnh.
Funding Rate
Funding rate là các đợt thanh toán định kỳ cho nhà đầu tư đang long hoặc short dựa trên sự khác biệt giữa giá trên thị trường hợp đồng không kỳ hạn và giá spot.
- Khi thị trường đang tăng, funding rate sẽ dương và bên Mua sẽ trả tiền cho Bán.
- Khi thị trường giảm, funding rate âm và bên Bán trả tiền cho bên Mua.
Hoặc nói một cách dễ hiểu hơn, Funding rate là khoản tiền bên mua sẽ phải trả cho bên bán. Trên Binance Futures mỗi 8 tiếng sẽ Funding một lần với mức 0.01% tức là 0.03%/ngày.
Post-Only, Time in Force và Reduce-Only
Khi bạn sử dụng các limit order (khớp lệnh ở mức giá mong muốn), bạn có thể đặt các hướng dẫn bổ sung cùng với các lệnh của mình:
- Post-Only: Có nghĩa là lệnh của bạn sẽ luôn được thêm vào sổ lệnh trước và sẽ không bao giờ được thực hiện ngược lại với lệnh hiện có trong sổ lệnh. Cái này rất hữu ích nếu bạn chỉ muốn trả phí của người khớp lệnh. Bạn có thể nhanh chóng kiểm tra mức phí hiện tại của mình bằng cách di chuột qua dấu $ bên cạnh nút Transfer (Chuyển).
- TIF: Cho phép bạn chỉ định lượng thời gian mà các lệnh sẽ vẫn hoạt động trước khi chúng được thực thi hoặc hết hạn.
- GTC (Good Till Cancel): Lệnh sẽ vẫn hoạt động cho đến khi nó được thực hiện hoặc hủy.
- IOC (Immediate Or Cancel): Lệnh sẽ được thực thi ngay lập tức (toàn bộ hoặc một phần). Nếu nó chỉ được thực hiện một phần, phần chưa thực hiện của lệnh sẽ bị hủy.
- FOK (Fill Or Kill): Lệnh phải được thực hiện toàn bộ ngay lập tức. Nếu không, nó sẽ không được thực thi.
Rủi ro thanh lý khi giao dịch trên Binance Futures
Thanh lý xảy ra khi số dư ký quỹ của bạn giảm xuống dưới mức Ký quỹ bắt buộc duy trì.
Số dư ký quỹ là số dư của tài khoản Binance Futures, bao gồm PnL (Lãi và lỗ) chưa thực hiện của bạn. Vì vậy, các khoản lãi và lỗ của bạn sẽ khiến giá trị Số dư ký quỹ thay đổi.
- Nếu bạn đang sử dụng chế độ Ký quỹ chéo, số dư này sẽ được chia trên tất cả các vị thế của bạn.
- Nếu bạn đang sử dụng chế độ Ký quỹ cô lập, số dư này có thể được phân bổ cho từng vị trí riêng lẻ.
Maintenance Margin – Ký quỹ duy trì là giá trị tối thiểu bạn cần để giữ vị thế của mình được mở. Nó thay đổi tùy theo giá trị của vị thế của bạn. Vị thế lớn hơn yêu cầu mức ký quỹ duy trì cao hơn.
Bạn có thể kiểm tra Tỷ lệ Ký quỹ hiện tại của mình ở góc dưới cùng bên phải. Nếu Tỷ lệ ký quỹ của bạn lên tới 100%, các vị thế của bạn sẽ bị thanh lý.